Phiên âm : yí shì wú gōng, yí xíng wú míng.
Hán Việt : nghi sự vô công, nghi hành vô danh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做事猶豫不決, 是無法成功的。《戰國策.趙策二》:「臣聞之疑事無功, 疑行無名, 今王即定負遺俗之慮, 殆毋顧天下之議矣。」也作「疑行無名, 疑事無功」、「疑行無成, 疑事無功」。